Chủ đề Archaeology là một chủ đề không mới nhưng hiếm gặp trong bài thi IELTS Speaking. Quý II 2024 này, Archaeology đã trở lại làm mưa làm gió, khiến bao nhiêu thí sinh phải đau đầu.
Để có thể đạt aim với chủ đề này, các bạn hãy cùng IELTS VietGen Speed Up cập nhật bộ từ vựng về chủ đề Khảo cổ học và các câu hỏi thường gặp nhé!

Từ vựng chủ đề Archaeology

  • Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/: Khảo cổ học
  • Archaeologist /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: Nhà khảo cổ học
  • Artifact /ˈɑːrtɪfækt/: Cổ vật, đồ tạo tác
  • Carbon dating /ˌkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/: Phương pháp xác định niên đại bằng carbon
  • Crypt /krɪpt/: Hầm mộ
  • Excavate /ˈekskəveɪt/: Khai quật
  • Fossil /ˈfɑːsl/: Hóa thạch
  • Hieroglyphic /ˌhaɪərəˈɡlɪfɪk/: (thuộc) Chữ tượng hình
  • Idol /ˈaɪdl/: Vị thần
  • Lithic /’liθik/: (thuộc) Đá
  • Prehistoric /ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/: Thời tiền sử
  • Relic /ˈrelɪk/: Thánh tích
  • Tomb /tuːm/: Mộ
  • Arcade /ɑːrˈkeɪd/: Đường có mái vòm
  • Civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: Nền văn minh
  • Bronze age /ðə ˈbrɑːnz eɪdʒ/: Thời kỳ đồ đồng
  • Palaeontology /ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒi/: Cổ vật học
  • Stratigraphy / strə’tigrəfi/: Địa tầng học
  • Archaeological survey /ˌɑːrkiəˈlɑːdʒɪkl ˈsɜːrveɪ/: Khảo sát khảo cổ học
  • Tumulus /ˈtuːmjələs/: Nấm mồ
  • Humanities /hjuːˈmænəti/: Khoa học nhân văn
  • Paleoecology /,peiliə i’kɔlədʒi/: Cổ sinh vật học
  • Palaeography /ˌpeɪliˈɑːɡrəfi/: Môn chữ cổ
  • Neolithic /ˌniːəˈlɪθɪk/: (thuộc về)Thời kỳ đồ đá mới
  • Trowel /ˈtraʊəl/: Cái xẻng bay
  • Shovel test /ˈʃʌvl test/: Thử xẻng
  • Antiquities /ænˈtɪkwətis/: Cổ vật
  • Ancient /ˈeɪnʃənt/: Cổ đại, cổ xưa
  • Stonehenge /ˈstəʊnhendʒ/: Công trình kiến trúc cổ đại bằng đá tại Anh
  • Geoscience /ˈdʒiːəʊsaɪəns/: Khoa học địa lý
  • Curator /ˈkjʊreɪtər/: Người phụ trách (bảo tàng)
  • Typology /taɪˈpɑːlədʒi/: Loại hình học
  • Epigraphy / e’pigrəfi/: Khoa nghiên cứu văn khắc
  • Numismatics /ˌnuːmɪzˈmætɪks/: Số học
  • Ornithology /,ɔ:ni’θɔlədʒi/: Cầm điểu học
  • Exploration /ˌekspləˈreɪʃn/: Cuộc thám hiểm, thăm dò
  • Philology /fəˈlɑːlədʒi/: Phi văn học
  • Musicology /ˌmjuːzɪˈkɑːlədʒi/: Âm nhạc học
  • Mythology /mɪˈθɑːlədʒi/: Thần thoại
  • Cartography /kɑːrˈtɑːɡrəfi/: Bản đồ học
  • Ethnographical /,eθnou’græfikəl/: (thuộc) Dân tộc học
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: Nhà sử học
  • Biofact baɪəʊ fækt/: Sinh vật hữu cơ
  • Culture history /ˈkʌltʃər ˈhɪstri/: Lịch sử văn hóa
  • Fieldwork /ˈfiːldwɜːrk/: Công tác thực địa
  • Pleistocene /’pleistəsi:n/: Kỷ nguyên Pleistocene
  • Mesolithic /,mesə’liθik/: Thời kỳ đồ đá cũ
  • Discover [v] Find [v] Uncover [v] Unveil [v]: tìm ra, phát hiện ra
  • Discovery [n]/ Finding [n]: 1 phát hiện khoa học, thường là kết quả của 1 quá trình tìm kiếm và nghiên cứu
  • Collect /kəˈlekt/ [v]: sưu tầm
  • Collection /kəˈlek.ʃən/ [n]: bộ sưu tập
  • Prehistory /priːˈhɪs.tər.i/ [n]: thời tiền sử, là thời kỳ trước khi loài người có chữ viết để ghi chép lại lịch sử
  • Prehistoric /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ [adj]: thuộc về thời tiền sử
  • Primal /ˈpraɪ.məl/ [adj]: cổ đại, từ khi cuộc sống của loài người mới bắt đầu = Ancient /ˈeɪn.ʃənt/ [n]: cổ đại
  • Radiocarbon dating /ˌreɪ.di.əʊ.kɑː.bən ˈdeɪ.tɪŋ/= Carbon dating = Carbon-14 dating [n]: phương pháp tính tuổi bằng đồng vị cácbon 14, là
  • phương pháp khoa học phổ biến sử dụng đồng vị Carbon-14 (C14) để xác định niên đại của cổ vật.
  • Date back /deɪt bæk/ to [v phr] = Stretch back /stretʃ bæk/ to [v phr]: có niên đại từ năm nào
  • Fossil /ˈfɒs.əl/ [n]: hóa thạch
  • Relic /ˈrel.ɪk/ [n]: 1 cổ vật thường có giá trị về tâm linh, tôn giáo, tín ngưỡng
  • Artefact (UK)/ Artifact (US) /ˈɑː.tə.fækt/ [n]: 1 cổ vật là đồ tạo tác do con người làm ra
  • Remains /rɪˈmeɪnz/ [plural n]: những gì còn lại (có thể bao gồm tất cả cổ vật, xương cốt, hóa thạch, v.v)
  • Grave goods /ɡreɪv ɡʊdz/[plural n]: đồ tùy táng, những tài sản được chôn theo người chết
  • Tomb /tuːm/ [n]: lăng mộ
  • Resting place /ˈrest.ɪŋ pleɪs/ [n]: nơi yên nghỉ
  • Bury /ˈber.i/ [v]: chôn
  • Burial /ˈber.i.əl/ [n]: sự chôn cất
  • Sample /ˈsɑːm.pəl/ [n]: 1 mẫu vật phục vụ nghiên cứu khoa học; [v] lấy mẫu
  • Determine /dɪˈtɜː.mɪn/ [n]: find out sth, xác định, tìm ra 1 cách chính xác
  • Excavate /ˈek.skə.veɪt/ [v]: khai quật = Unearth /ʌnˈɜːθ/ [v]
  • Antique /ænˈtiːk/ [adj, n]: đồ cổ, thường có giá trị về sưu tầm và có thể đem đấu giá
  • Mummy /ˈmʌm.i/ [n]: xác ướp
  • Coffin /ˈkɒf.ɪn/ [n]: quan tài
  • Reign /reɪn/ = Rule /ruːl/ [v]: (vua chúa) cai trị, thống trị (1 quốc gia, vùng đất nào đó); [n]: thời gian cai trị của 1 quân vương
  • Stone Age [n]: thời kỳ đồ đá, từ 3.4 triệu năm đến khoảng 2000 năm trước công nguyên, chia ra làm 3 thời kỳ nhỏ hơn
  • Paleolithic era [n]: thời kỳ đồ đá cũ, người cổ đại sống du mục hoặc trong các hang đá, dựa vào săn bắt và hái lượm
  • Mesolithic era [n]: thời kỳ đồ đá giữa, 20.000 đến 10.000 năm trước công nguyên các cộng động người bắt đầu biết sống định cư nhưng vẫn dựa nhiều vào săn bắt và hái lượm
  • Neolithic era [n]: thời kỳ đồ đá mới, 4000 đến 2000 năm trước công nguyên, con người đã hoàn toàn sống định cư, biết trồng trọt, chăn nuôi, làm đồ gốm v.v
  • Bronze Age [n]: thời kỳ đồ đồng, từ 3200 đến 1200 năm trước công nguyên, con người bắt đầu biết sử dụng công cụ bằng đồng thay cho đồ đá, có năng suất nông nghiệp cao hơn và vũ khí sắc bén hơn.
  • Iron Age [n]: thời kỳ đồ sắt, 1200 năm đến 600 trước công nguyên, sắt thay thế đồng trở thành kim loại chủ yếu để chế tạo công cụ lao động và vũ khí.

Các câu hỏi thường gặp trong Speaking Part 3

  • Do you consider archaeology to be an important science?
  • Should artifacts be kept in the museum of the country they belong to?
  • What would be the archaeological items associated with our generation

Do you consider archaeology to be an important science?

Giải thích: Đề bài yêu cầu bạn đánh giá vai trò của khảo cổ học trong xã hội hiện đại.

Sample: Archaeology plays a crucial role in understanding our past and shaping our present. It is indeed an important science as it helps us uncover the mysteries of ancient civilizations, trace the evolution of human societies, and comprehend cultural heritage. Through archaeological discoveries, we gain insights into how our ancestors lived, their customs, technologies, and even their beliefs. Without archaeology, significant chunks of human history would remain buried and inaccessible.

Collocations:

  • Crucial role: vai trò quan trọng
  • Uncover the mysteries: khám phá những bí ẩn
  • Ancient civilizations: các nền văn minh cổ đại
  • Trace the evolution: theo dõi sự tiến hóa
  • Cultural heritage: di sản văn hóa
  • Gain insights: đạt được cái nhìn sâu sắc

Should artifacts be kept in the museum of the country they belong to?

Giải thích: Đề bài đặt vấn đề về việc liệu các di vật có nên được giữ lại trong bảo tàng của quốc gia hay không.

Sample: Artifacts are cultural treasures that hold immense significance for the countries they belong to. Keeping them in their country’s museums ensures that they remain accessible to the public and are preserved in their original context. Moreover, it reinforces the national identity and pride by showcasing the rich history and cultural heritage of the nation. Returning artifacts to their countries of origin also facilitates international cooperation in preserving cultural heritage and prevents illicit trafficking of cultural property.

Collocations:

  • Cultural treasures: báu vật văn hóa
  • Original context: ngữ cảnh ban đầu
  • National identity: bản sắc dân tộc
  • Illicit trafficking: buôn bán trái phép
  • Cultural property: tài sản văn hóa

What would be the archaeological items associated with our generation?

Giải thích: Đây là câu hỏi đề xuất bạn suy nghĩ về các đồ vật khảo cổ liên quan đến thế hệ của chúng ta.

Sample: Our generation’s archaeological items may include a wide range of artifacts and materials reflecting contemporary culture and lifestyle. This could encompass digital records, electronic devices, urban infrastructure, and even remnants of social media platforms. These items would serve as valuable insights for future generations to understand the technological advancements, social dynamics, and cultural trends of our era. Additionally, environmental artifacts such as pollution levels, deforestation patterns, and climate change records may also become significant archaeological findings for studying our impact on the planet.

Collocations:

  • Contemporary culture: văn hóa đương đại
  • Technological advancements: tiến bộ công nghệ
  • Social dynamics: động lực xã hội
  • Cultural trends: xu hướng văn hóa
  • Environmental artifacts: di sản môi trường
  • Climate change records: hồ sơ biến đổi khí hậu

Trong các bài viết tới, IELTS VietGen sẽ tiếp tục chia sẻ đến các bạn những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Bạn hãy cùng IELTS VietGen đón đọc nhé!

IELTS VIETGEN SPEED UP – Hệ thống giảng dạy Anh ngữ từ Anh quốc

IELTS VietGen Speed Up - hệ thống giảng dạy IELTS